Therefore là một liên từ được sử dụng phổ biến có nghĩa là: "do đó", "vì thế", "bởi vậy", "vậy nên". Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết cách dùng therefore và các từ đồng nghĩa với therefore qua bài viết này nhé!
Therefore là một liên từ có nghĩa là "do đó", "vì thế", "bởi vậy", "vậy nên", được sử dụng để tăng sự kết nối giữa các vế trong câu hay hai câu văn với nhau.
Ví dụ:
She studied hard for the test; therefore, she earned a high score. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ cho bài kiểm tra; do đó, cô ấy đạt được điểm cao.)
The weather forecast predicted heavy rain; therefore, they decided to cancel the outdoor event. (Dự báo thời tiết dự đoán mưa lớn; vì vậy, họ quyết định hủy sự kiện ngoài trời.)
Phiên âm | Phát âm | |
Therefore | /ˈðeə.fɔːr/ | |
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp vị trí của therefore trong câu ra sao? Trước và sau Therefore là gì?
Cấu trúc: Mệnh đề; therefore, mệnh đề
Cách dùng: Ngăn cách với mệnh đề trước bằng dấu chấm phẩy, ngăn cách với mệnh đề sau bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- The weather is bad; therefore, we should postpone the picnic. (Thời tiết xấu, vì vậy chúng ta nên hoãn buổi dã ngoại.)
- She forgot to set her alarm; therefore, she overslept and missed her morning meeting. (Cô ấy quên đặt báo thức, vì vậy cô ấy ngủ quên và bỏ lỡ cuộc họp buổi sáng.)
Cấu trúc: Mệnh đề + and + therefore + Mệnh đề
Cách dùng: Dùng để nối hai mệnh đề có liên quan về mặt logic.
Ví dụ:
Cấu trúc: Mệnh đề. Therefore, mệnh đề
Cách dùng: Đứng sau dấu chấm và trước dấu phẩy.
Ví dụ:
This book provides a lot of useful and practical information. Therefore, it is worth reading. (Cuốn sách này cung cấp nhiều thông tin hữu ích và thiết thực. Vì vậy, nó rất đáng để đọc.)
I have studied hard for the exam. Therefore, I am confident that I will pass. (Tôi đã ôn tập chăm chỉ cho kỳ thi. Vì vậy, tôi tự tin rằng mình sẽ pass)
He stayed up late to finish his homework. Therefore, he felt very tired the next morning. (Cậu ấy đã thức khuya để hoàn thành bài tập. Vì vậy, cậu ấy cảm thấy rất mệt mỏi vào sáng hôm sau.)
Cấu trúc: (Mệnh đề) Mệnh đề + therefore.
Cách dùng: Đứng sau mệnh đề và trước dấu chấm.
Ví dụ:
The company is facing financial difficulties. Many employees have been laid off, therefore. (Công ty đang gặp khó khăn về tài chính. Do đó, nhiều nhân viên đã bị sa thải.)
She didn't study hard for the exam. She failed, therefore. (Cô ấy không học tập chăm chỉ cho kỳ thi. Do đó, cô ấy đã trượt.)
It is important to stay positive and never give up. We can achieve anything we set our minds to, therefore. (Điều quan trọng là phải giữ tinh thần lạc quan và không bao giờ bỏ cuộc. Do đó, chúng ta có thể đạt được bất cứ điều gì chúng ta đặt ra trong tâm trí.)
Bây giờ, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết cách sử dụng Therefore nhé!
Cách dùng cấu trúc therefore này để chỉ ra mối liên hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai mệnh đề. Trong cấu trúc này, mệnh đề sau "therefore" thường là kết quả trực tiếp hoặc hậu quả logic của mệnh đề trước đó.
Ví dụ:
- She missed her train; therefore, she arrived late to the meeting. (Cô ấy đã lỡ chuyến tàu; do đó, cô ấy đến muộn cuộc họp.)
=> Trong ví dụ này, "therefore" được sử dụng để liên kết việc cô ấy lỡ chuyến tàu với việc cô ấy đến muộn cuộc họp
- He forgot his umbrella; therefore, he got soaked in the rain. (Anh ấy quên mang theo cái ô; do đó, anh ấy bị ướt đẫm trong cơn mưa.)
=> Trong ví dụ này, "therefore" liên kết việc anh ấy quên mang theo cái ô với việc anh ấy bị ướt đẫm trong cơn mưa, chỉ ra mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện.
Bên cạnh đó, Therefore cũng được sử dụng để đưa ra một suy luận dựa trên quan sát của người nói. Khi đó, therefore thường không biểu diễn một mối quan hệ nguyên nhân - kết quả chắc chắn, mà chỉ là một suy luận dựa trên thông tin đã được cung cấp.
Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để biểu thị điều người nói là suy luận chứ không phải sự thật.
Ví dụ:
The traffic is heavy, and the roads are congested; therefore, there must be an accident ahead. (Giao thông đông đúc, và đường phố tắc nghẽn; do đó, có lẽ có một vụ tai nạn phía trước.)
Sarah always brings her camera when she goes out; therefore, she must be interested in photography. (Sarah luôn mang theo máy ảnh khi ra ngoài; do đó, có lẽ cô ấy quan tâm đến nhiếp ảnh.)
Therefore cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để chỉ một cách rõ ràng hoặc dứt khoát rằng điều gì đó là hợp lý hoặc chắc chắn.
Ví dụ:
Một số từ - cụm từ có thể sử dụng để thay thế Therefore là:
Ví dụ: Accordingly, we need to adjust our plans. (Theo đó, chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch của mình.)
Ví dụ: Due to this fact, we must take action immediately. (Do thực tế này, chúng ta phải hành động ngay lập tức.)
Ví dụ: She was very tired, thus she went to bed early. (Cô ấy rất mệt, do đó cô ấy đi ngủ sớm.)
Ví dụ: He is very intelligent, hence he is successful. (Anh ấy rất thông minh, do đó anh ấy thành công.)
Ví dụ: He missed the train, consequently he was late for work. (Anh ấy lỡ chuyến tàu, hệ quả là anh ấy đi làm trễ.)
Ví dụ: For that reason, I decided not to go to the party. (Vì lý do đó, tôi quyết định không đi dự tiệc.)
Ví dụ: Wherefore art thou Romeo? (Vì vậy, Romeo, ngươi là ai?)
Ví dụ: The evidence is clear, ergo he is guilty. (Bằng chứng rõ ràng, do đó anh ta có tội.)
Ví dụ: He spoke to the crowd, then he left. (Anh ấy nói chuyện với đám đông, sau đó anh ấy rời đi.)
Ví dụ: I am busy today, so I can't help you. (Hôm nay tôi bận, do đó tôi không thể giúp bạn.)
Ví dụ: The company lost a lot of money, as a result they had to lay off employees. (Công ty mất nhiều tiền, hệ quả là họ phải sa thải nhân viên.)
Ví dụ: That being so, we need to find a solution. (Do đó, chúng ta cần tìm một giải pháp.)
Ví dụ: That being the case, I will not be able to attend the meeting. (Do đó, tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp.)
Ví dụ: I didn't tell you because I didn't want you to worry. That's why I kept it a secret. (Tôi không nói với bạn vì tôi không muốn bạn lo lắng. Đó là lý do tại sao tôi giữ bí mật.)
Một số lưu ý các bạn cần ghi nhớ khi sử dụng therefore trong tiếng Anh là:
Therefore là một từ mang tính trang trọng, thích hợp cho văn viết hơn là văn nói. Trong giao tiếp hàng ngày, nên ưu tiên sử dụng các từ nối thông dụng như "so" hoặc "then".
Ví dụ:
Văn viết: Therefore, the government has decided to implement new policies to address the issue of climate change.
Văn nói: So, the government is going to do something about climate change.
Quy tắc | Ví dụ |
Sử dụng "Therefore" ở đầu câu cần dấu phẩy(,) | Sai: "Therefore I decided to resign from my job." Đúng: "Therefore, I decided to resign from my job." |
Sử dụng dấu chấm phẩy (;) trước "Therefore" khi nối hai mệnh đề độc lập trong câu. | Sai: I didn't have enough time to prepare for the presentation therefore I couldn't deliver it effectively. Đúng: I didn't have enough time to prepare for the presentation; therefore, I couldn't deliver it effectively. |
Ví dụ:
Đúng: I studied hard for the exam; therefore, I got a good grade.
Sai: I studied hard for the exam therefore I got a good grade. (Sai vì không có mối quan hệ nhân quả)
Therefore không thể thay thế cho các từ nối khác như "because" hoặc "since".
Khi "Therefore" đứng ở đầu câu, nó cần được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy để tránh gây nhầm lẫn và làm cho câu trở nên rõ ràng hơn.
Sau đây là một số bài tập IELTS LangGo cung cấp để các bạn luyện tập thêm về cấu trúc và cách dùng Therefore.
Đáp án:
Đáp án:
Đáp án:
Therefore là một liên từ quan trọng trong tiếng Anh. Việc sử dụng therefore đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và logic. Đừng quên ôn luyện lại kiến thức về cấu trúc therefore với các bài tập trên nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ